Có 2 kết quả:
打長工 dǎ cháng gōng ㄉㄚˇ ㄔㄤˊ ㄍㄨㄥ • 打长工 dǎ cháng gōng ㄉㄚˇ ㄔㄤˊ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to work as long-term hired hand
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to work as long-term hired hand
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh